请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不可抗力
释义 不可抗力
[bùkěkànglì]
 trường hợp bất khả kháng; sức không thể chống; không gì ngăn nổi. (Pháp luật chỉ những trường hợp sức người không thể kháng cự nổi những sức mạnh huỷ hoại như: lũ lụt, động đất... Những tổn thất sinh ra do không thể kháng cự lại được nên không bị truy cứu trách nhiệm pháp luật)。法律上指在当时的条件下人力所不能抵抗的破坏力,如洪水、地震等。 因不可抗力而发生的损害,不追究法律责任。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:15:07