请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 昂昂
释义 昂昂
[ángáng]
 hiên ngang; bừng bừng; cao quý; cao thượng; cao cả; dũng cảm。形容精神振奋,很有气魄。
 昂昂然
 vẻ hiên ngang
 气势昂昂
 khí thế hiên ngang
 雄赳赳,气昂昂
 hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:12