请输入您要查询的越南语单词:
单词
昂昂
释义
昂昂
[ángáng]
hiên ngang; bừng bừng; cao quý; cao thượng; cao cả; dũng cảm。形容精神振奋,很有气魄。
昂昂然
vẻ hiên ngang
气势昂昂
khí thế hiên ngang
雄赳赳,气昂昂
hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng
随便看
苗族
苗木
苗条
苗而不秀
苗裔
苘
苘麻
苛
苛刻
苛察
苛待
苛捐杂税
苛政
苛杂
苛求
苛细
苛责
苜
苜蓿
苞
苞片
苞米
苞谷
苟
苟且
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:47:53