请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 整改
释义 整改
[zhěnggǎi]
 chỉnh đốn và cải cách。整顿并改革。
 整改措施
 chỉnh đốn và cải cách biện pháp; biện pháp tu sửa.
 经过整改,工作效率明显提高。
 qua chỉnh đốn và cải cách, hiệu quả công việc được nâng lên rõ rệt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 7:06:06