请输入您要查询的越南语单词:
单词
巴掌
释义
巴掌
[bàzhang]
bàn tay; tay; gan bàn tay; lòng bàn tay。手掌。
拍巴掌
vỗ tay
一个巴掌拍不响
một tay không vỗ nên kêu (một bàn tay vỗ không kêu); một cây làm chẳng nên non
随便看
导航台
导言
导论
导语
导读
导购
导轮
寿
寿光鸡
寿命
寿数
寿斑
寿星
寿春
寿木
寿材
寿桃
寿礼
寿穴
寿终
寿终正寝
寿衣
寿诞
寿辰
寿险
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 8:51:41