请输入您要查询的越南语单词:
单词
巴掌
释义
巴掌
[bàzhang]
bàn tay; tay; gan bàn tay; lòng bàn tay。手掌。
拍巴掌
vỗ tay
一个巴掌拍不响
một tay không vỗ nên kêu (một bàn tay vỗ không kêu); một cây làm chẳng nên non
随便看
进度
进抵
进攻
进来
进款
进步
进深
进犯
进益
进程
进而
进行
进行曲
进见
进言
进贡
进货
进退
进退维谷
进逼
进项
进食
进香
进驻
远
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 13:29:32