请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 巴掌
释义 巴掌
[bàzhang]
 bàn tay; tay; gan bàn tay; lòng bàn tay。手掌。
 拍巴掌
 vỗ tay
 一个巴掌拍不响
 một tay không vỗ nên kêu (một bàn tay vỗ không kêu); một cây làm chẳng nên non
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 8:51:41