请输入您要查询的越南语单词:
单词
巴掌
释义
巴掌
[bàzhang]
bàn tay; tay; gan bàn tay; lòng bàn tay。手掌。
拍巴掌
vỗ tay
一个巴掌拍不响
một tay không vỗ nên kêu (một bàn tay vỗ không kêu); một cây làm chẳng nên non
随便看
多头
多如牛毛
多姿
多嫌
多宝槅
多寡
多少
多尔衮
多幕剧
多年生
多心
多情
多愁善感
多愁多病
多才
多才多艺
多数
多文为富
多方
多方位
多方面
多日
多早晚
多时
多晶体
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/4 14:45:19