请输入您要查询的越南语单词:
单词
巴掌
释义
巴掌
[bàzhang]
bàn tay; tay; gan bàn tay; lòng bàn tay。手掌。
拍巴掌
vỗ tay
一个巴掌拍不响
một tay không vỗ nên kêu (một bàn tay vỗ không kêu); một cây làm chẳng nên non
随便看
住户
住房
住所
住手
住持
住校
住读
住院
佐
佐料
佐理
佐药
佐证
佐贰
佐酒
佐餐
佑
体
体会
体位
体例
体制
体力
体力劳动
体味
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 12:45:12