请输入您要查询的越南语单词:
单词
巴掌
释义
巴掌
[bàzhang]
bàn tay; tay; gan bàn tay; lòng bàn tay。手掌。
拍巴掌
vỗ tay
一个巴掌拍不响
một tay không vỗ nên kêu (một bàn tay vỗ không kêu); một cây làm chẳng nên non
随便看
剪影
剪径
剪报
剪接
剪灭
剪短
剪票
剪秋萝
剪纸
剪纸片
剪纸片儿
剪草除根
剪裁
剪贴
剪辑
剪除
副
副业
副交感神经
副产品
副会长
副作用
副修
副净
副刊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 1:29:36