请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 扎手
释义 扎手
[zhāshǒu]
 1. đâm tay; chích tay。刺手。
 玫瑰花梗有刺,留神扎手。
 hoa hồng có gai phải cẩn thận, kẻo bị đâm vào tay đấy.
 2. gai góc; khó giải quyết; hóc búa; gay go; khó khăn。比喻事情难办。
 事情扎手
 sự việc khó giải quyết
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 12:50:23