请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 总算
释义 总算
[zǒngsuàn]
副词
 1. cuối cùng cũng。表示经过相当长的时间以后某种愿望终于实现。
 一连下了六七天的雨,今天总算晴了。
 mưa suốt sáu bảy ngày, hôm nay cuối cùng trời cũng nắng.
 他白天想,夜里想,最后总算想到了一个好办法。
 anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
 2. nhìn chung; nói chung。表示大体上还过得去。
 小孩子的字能写成这样,总算不错了。
 chữ trẻ con viết được như thế này, nói chung cũng khá rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 6:59:00