请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过虑
释义 过虑
[guòlǜ]
 quá lo; lo lắng chuyện không đâu。忧虑不必忧虑的事。
 你过虑了,情况没那么严重。
 anh lo lắng chuyện không đâu, tình hình không nghiêm trọng như vậy đâu.
 问题会得到解决的,你不必过虑。
 vấn đề sẽ được giải quyết, anh không nên quá lo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 20:25:36