请输入您要查询的越南语单词:
单词
过虑
释义
过虑
[guòlǜ]
quá lo; lo lắng chuyện không đâu。忧虑不必忧虑的事。
你过虑了,情况没那么严重。
anh lo lắng chuyện không đâu, tình hình không nghiêm trọng như vậy đâu.
问题会得到解决的,你不必过虑。
vấn đề sẽ được giải quyết, anh không nên quá lo.
随便看
不计
不计其数
不认
不认账
不让
不讳
不许
不论
不识一丁
不识之无
不识好歹
不识抬举
不识闲儿
不该
不详
不谋而合
不谓
不贰过
不费吹灰之力
不赀
不赖
不赞一词
不起眼儿
不足
不足为奇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 20:25:36