请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开阔
释义 开阔
[kāikuò]
 1. rộng rãi; bao la; rộng lớn。(面积或空间范围)宽广。
 开阔的广场。
 quảng trường rộng lớn.
 雄鹰在开阔的天空中翱翔。
 chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
 2. mở mang; mở rộng。(使 开阔)。
 开阔眼界。
 mở mang tầm mắt.
 3. cởi mở; khoáng đạt (tư tưởng, tâm hồn)。 (思想, 心胸)开朗。
 思想开阔。
 tư tưởng cởi mở.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:08:39