请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 得意
释义 得意
[déyì]
 đắc ý; hài lòng; tâm đắc; hả dạ; đắc chí; hả hê; hoan hỉ。称心如意;感到非常满意。
 得意门生
 hài lòng về học trò
 得意扬扬
 dương dương đắc ý
 自鸣得意
 tự thấy đắc ý; tự kiêu tự mãn
 得意之作
 tác phẩm tâm đắc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:46:11