请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不暇
释义 不暇
[bùxiá]
 không rảnh; không rỗi; không xuể; không có thì giờ; không ngơi; bận túi bụi。没有时间;忙不过来。
 应接不暇
 bận tíu tít; không kịp tiếp đón; đáp ứng không xuể
 自顾不暇
 lo thân không nổi; ốc chưa lo nổi mình ốc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:21:30