请输入您要查询的越南语单词:
单词
不暇
释义
不暇
[bùxiá]
không rảnh; không rỗi; không xuể; không có thì giờ; không ngơi; bận túi bụi。没有时间;忙不过来。
应接不暇
bận tíu tít; không kịp tiếp đón; đáp ứng không xuể
自顾不暇
lo thân không nổi; ốc chưa lo nổi mình ốc
随便看
功夫片
功夫片儿
功夫茶
功底
功德
功德圆满
功德无量
功成不居
功成名就
功效
功架
功烈
功率
功用
功绩
功罪
功耗
功能
功臣
功课
功败垂成
功过
功高不赏
功高望重
加
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:21:30