请输入您要查询的越南语单词:
单词
出马
释义
出马
[chūmǎ]
1. ra tay; ra trận; hành động; ra mặt。原指将士上阵作战,今多指出头做事。
那件事很重要,非你亲自出马不行。
chuyện ấy rất quan trọng, anh phải đích thân ra tay mới được.
方
2. đến khám bệnh tại nhà; đi một vòng; tuần tra; kinh lý。出诊。
随便看
族权
族田
族类
族规
族谱
族长
旐
旒
旖
旗
旗人
旗号
旗子
旗帜
旗开得胜
旗手
旗杆
旗舰
旗袍
旗装
旗语
旗鱼
旗鼓相当
旟
无
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 9:53:41