请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出马
释义 出马
[chūmǎ]
 1. ra tay; ra trận; hành động; ra mặt。原指将士上阵作战,今多指出头做事。
 那件事很重要,非你亲自出马不行。
 chuyện ấy rất quan trọng, anh phải đích thân ra tay mới được.
 2. đến khám bệnh tại nhà; đi một vòng; tuần tra; kinh lý。出诊。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 3:46:22