请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (賀)
[hè]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 12
Hán Việt: HẠ
 1. chúc; chúc mừng。庆贺;庆祝。
 祝贺
 chúc mừng
 道贺
 chúc mừng
 贺喜
 chúc mừng
 贺信
 thư chúc mừng
 贺词
 lời chúc mừng
 贺电
 điện mừng
 2. họ Hạ。姓。
Từ ghép:
 贺词 ; 贺电 ; 贺函 ; 贺卡 ; 贺礼 ; 贺年 ; 贺喜 ; 贺信
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 9:12:45