请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 费难
释义 费难
[fèinán]
 khó khăn; khó làm; tốn công; tốn sức。感到困难,不容易做。
 他学过木匠,打个柜子不费难。
 anh ấy đã học nghề mộc, đóng tủ không khó lắm.
 让他去介绍经验,他可费了难。
 đề nghị anh ấy nói về kinh nghiệm, thật khó cho anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:15:59