请输入您要查询的越南语单词:
单词
作风
释义
作风
[zuòfēng]
1. tác phong。(思想上、工作上和生活上)表示出来的态度、行为。
反对官僚作风。
phản đối tác phong quan liêu
作风正派
tác phong nghiêm chỉnh; tác phong chính phái.
2. phong cách。风格。
他的文章作风朴实无华。
phong cách văn của anh ấy chân chất.
随便看
王法
王浆
王爷
王牌
王道
王铜
王霸
玍
玍古
玍子
玎
玎玲
玎珰
玏
玑
玓
玕
玖
玘
玙
玚
玛
玛瑙
玞
玠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 4:26:07