请输入您要查询的越南语单词:
单词
作风
释义
作风
[zuòfēng]
1. tác phong。(思想上、工作上和生活上)表示出来的态度、行为。
反对官僚作风。
phản đối tác phong quan liêu
作风正派
tác phong nghiêm chỉnh; tác phong chính phái.
2. phong cách。风格。
他的文章作风朴实无华。
phong cách văn của anh ấy chân chất.
随便看
打不住
打不倒
打不平
打不得
打中
打主意
打乱
打交道
打从
打仗
打价
打伙儿
打伞
打伤
打住
打佯儿
打保
打倒
打先锋
打光棍儿
打兑
打入冷宫
打冲锋
打冷战
打冷枪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 19:02:42