请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 回复
释义 回复
[huífù]
 1. trả lời; phúc đáp; hồi âm (thường chỉ thư từ)。回答;答复(多指用书信)。
 回复群众来信。
 trả lời thư của nhân dân
 2. phục hồi; khôi phục (nguyên trạng)。恢复(原状)。
 回复常态
 khôi phục lại trạng thái bình thường
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:25:33