请输入您要查询的越南语单词:
单词
回复
释义
回复
[huífù]
1. trả lời; phúc đáp; hồi âm (thường chỉ thư từ)。回答;答复(多指用书信)。
回复群众来信。
trả lời thư của nhân dân
2. phục hồi; khôi phục (nguyên trạng)。恢复(原状)。
回复常态
khôi phục lại trạng thái bình thường
随便看
花萼
花蕊
花蕾
花蜜
花街柳巷
花衫
花被
花言巧语
花说柳说
花账
花费
花车
花轴
花轿
花边
花边人物
花遮柳掩
花酒
花里胡哨
花钱
花销
花镜
花障
花雕
花露
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:25:33