请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重利
释义 重利
[zhònglì]
 1. lãi nặng; lợi tức lớn。很高的利息。
 2. lợi nhuận cao; lợi nhuận nhiều。很高的利润。
 牟取重利
 kiếm được lợi nhuận cao.
 3. trọng tiền bạc; coi trọng tiền tài。看重钱财。
 重利轻义
 tham sang phụ khó; tham tiền phụ nghĩa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 5:53:31