请输入您要查询的越南语单词:
单词
重利
释义
重利
[zhònglì]
1. lãi nặng; lợi tức lớn。很高的利息。
2. lợi nhuận cao; lợi nhuận nhiều。很高的利润。
牟取重利
kiếm được lợi nhuận cao.
3. trọng tiền bạc; coi trọng tiền tài。看重钱财。
重利轻义
tham sang phụ khó; tham tiền phụ nghĩa
随便看
春暖花香
春梦
春汛
春温
春游
春潮
春灌
春牛
春画
春瘟
春禄
春秋
春秋鼎盛
春种
春笋
春绸
春耕
春联
春肥
春色
春色满园
春节
春花作物
春花秋月
春茶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 5:53:31