请输入您要查询的越南语单词:
单词
重任
释义
重任
[zhòngrèn]
trọng trách; trách nhiệm quan trọng; nhiệm vụ quan trọng。重大的责任;重要的任务。
身负重任
đảm nhiệm trọng trách; thân mang trọng trách
委以重任
giao phó trọng trách; giao phó nhiệm vụ lớn
随便看
搏动
搏战
搏斗
搏杀
搏髀
搐
搐动
搐搦
搐缩
搒
搓
搓手顿脚
搓板
搓澡
搔
搛
搜
搜刮
搜寻
搜括
搜捕
搜查
搜索
搜索枯肠
搜罗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 10:41:14