请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重任
释义 重任
[zhòngrèn]
 trọng trách; trách nhiệm quan trọng; nhiệm vụ quan trọng。重大的责任;重要的任务。
 身负重任
 đảm nhiệm trọng trách; thân mang trọng trách
 委以重任
 giao phó trọng trách; giao phó nhiệm vụ lớn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:03:38