请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chóng]
Bộ: 里 - Lý
Số nét: 9
Hán Việt: TRÙNG
 1. trùng; lặp; nhắc lại; lặp đi lặp lại。重复。
 书买重 了。
 sách mua trùng lặp rồi.
 2. lại; một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác。再。
 久别重 逢。
 xa cách lâu ngày gặp lại.
 旧地重 游。
 thăm lại chốn xưa.
 3. tầng; lớp; trùng; vỉa; giai tầng; tầng lớp; giai cấp。层。
 云山万重 。
 mây núi muôn trùng.
 突破一重 又一重 的困难。
 đạp bằng hết lớp khó khăn này đến lớp khó khăn khác.
Từ ghép:
 重版 ; 重瓣胃 ; 重播 ; 重茬 ; 重唱 ; 重重 ; 重出 ; 重蹈覆辙 ; 重叠 ; 重返 ; 重犯 ; 重逢 ; 重复 ; 重挂 ; 重光 ; 重合 ; 重婚 ; 重茧 ; 重趼 ; 重建 ; 重见天日 ; 重九 ; 重聚 ; 重落 ; 重拍 ; 重起炉灶 ; 重庆 ; 重申 ; 重身 ; 重审 ; 重生父母 ; 重施故伎 ; 重适 ; 重述 ; 重算 ; 重孙 ; 重孙女 ; 重沓 ; 重弹 ; 重提 ; 重体旧事 ; 重围 ; 重温 ; 重温旧梦 ; 重文 ; 重屋 ; 重午 ; 重现 ; 重霄 ; 重新 ; 重修 ; 重修旧好 ; 重言 ; 重演 ; 重眼皮 ; 重阳 ; 重洋 ; 重译 ; 重印 ; 重影 ; 重映 ; 重圆 ; 重张 ; 重整旗鼓 ; 重奏 ; 重足而立
[zhòng]
Bộ: 里(Lý)
Hán Việt: TRỌNG
 1. trọng lượng; nặng。重量;分量。
 举重
 cử tạ
 这条鱼有几斤重?
 con cá này nặng mấy cân?
 2. nặng (trái với nhẹ)。重量大;比重大(跟'轻'相对)。
 体积相等时,铁比木头重。
 khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
 工作很重
 công việc rất nặng
 脚步很重
 bước chân nặng nề.
 话说得太重了。
 lời nói nặng; lời nói gay gắt.
 3. nặng; sâu nặng。程度深。
 情意重
 tình cảm sâu nặng
 病势很重
 bệnh tình rất trầm trọng
 受了重伤。
 bị thương nặng.
 4. trọng yếu; quan trọng; nặng nề。重要。
 军事重地
 khu vực quân sự quan trọng.
 身负重任。
 đảm nhiệm trọng trách.
 5. coi trọng; xem trọng。重视。
 敬重
 kính trọng
 看重
 xem trọng; coi trọng
 器重
 coi trọng; chú ý
 为人所重
 được mọi người trọng
 重男轻女是错误的。
 trọng nam khinh nữ là một sai lầm.
 6. không khinh suất; không sơ suất。不轻率。
 自重
 tự trọng
 慎重
 thận trọng
 老成持重
 thận trọng già giặn; chín chắn cẩn thận
Từ ghép:
 重办 ; 重臂 ; 重兵 ; 重彩 ; 重创 ; 重大 ; 重担 ; 重地 ; 重点 ; 重读 ; 重犯 ; 重负 ; 重工业 ; 重话 ; 重活 ; 重机关枪 ; 重价 ; 重奖 ; 重金 ; 重金属 ; 重力 ; 重利 ; 重量 ; 重炮 ; 重氢 ; 重任 ; 重伤 ; 重身子 ; 重视 ; 重听 ; 重头戏 ; 重托 ; 重武器 ; 重孝 ; 重心 ; 重型 ; 重要 ; 重音 ; 重用 ; 重元素 ; 重责 ; 重镇 ; 重资 ; 重子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 10:01:00