请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 切切
释义 切切
[qièqiè]
 1. nhất thiết; phải。千万;务必(多用于书信中)。
 切切不可忘记。
 nhất định không được quên.
 2. chú ý; nhớ。用于布告、条令等末尾,表示叮咛。
 切切此布。
 hãy nhớ điều này.
 3. khẩn thiết; bức thiết。恳切;迫切。
 切切请求。
 khẩn thiết thỉnh cầu.
 4. khe khẽ; thì thầm; thì thào。形容声音细小。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 4:11:05