请输入您要查询的越南语单词:
单词
切切
释义
切切
[qièqiè]
1. nhất thiết; phải。千万;务必(多用于书信中)。
切切不可忘记。
nhất định không được quên.
2. chú ý; nhớ。用于布告、条令等末尾,表示叮咛。
切切此布。
hãy nhớ điều này.
3. khẩn thiết; bức thiết。恳切;迫切。
切切请求。
khẩn thiết thỉnh cầu.
4. khe khẽ; thì thầm; thì thào。形容声音细小。
随便看
魇
魈
魉
魋
魌
魍
魍魉
魏
魏碑
魏阙
魑
魑魅
魔
魔力
魔怔
魔怪
魔掌
魔术
魔杖
魔爪
魔王
魔障
魔难
臭架子
臭棋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 7:19:49