请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (磖)
[lá]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 10
Hán Việt: LẠP
 Lạp (thường dùng làm tên đất như Hồng Thạch Lạp (红石砬) ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)。多用于地名,如红石砬(在河北)。
Từ ghép:
 砬子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 1:17:08