请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 确信
释义 确信
[quèxìn]
 1. vững tin; tin chắc。确实的相信;坚信。
 我们确信共产主义一定能实现。
 chúng tôi tin rằng chủ nghĩa cộng sản nhất định sẽ thành hiện thực.
 2. tin xác thực; tin chính xác。确实的信息。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:57:15