请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 泰山
释义 泰山
[tàishān]
 1. Thái Sơn; núi Thái Sơn。古人以泰山(山名,在山东)为高山的代表,常用来比喻敬仰的人和重大的、有价值的事物。
 泰山北斗
 ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
 重于泰山
 nặng hơn núi Thái
 有眼不识泰山。
 có mắt mà không nhìn thấy Thái Sơn
 2. bố vợ; cha vợ; ông nhạc。岳父的别称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 21:19:08