请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 高洁
释义 高洁
[gāojié]
 cao thượng; cao cả; trong sạch; cao quý; thanh cao; cao nhã; hào hiệp。高尚纯洁。
 品行高洁
 phẩm hạnh cao quý
 高洁的情怀
 tâm tình cao quý
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 22:59:13