释义 |
趱 | | | | | Từ phồn thể: (趲) | | [zǎn] | | Bộ: 走 (赱) - Tẩu | | Số nét: 23 | | Hán Việt: TOÁN | | | 1. đi nhanh; chạy nhanh (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu )。赶(路);快走(多见于早期白话)。 | | | 紧趱了一程。 | | gấp rút đi nhanh hết một đoạn đường | | | 2. giục; thúc giục。催促;催逼。 | | | 趱马向前。 | | giục ngựa lên trước |
|