请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (趲)
[zǎn]
Bộ: 走 (赱) - Tẩu
Số nét: 23
Hán Việt: TOÁN
 1. đi nhanh; chạy nhanh (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu )。赶(路);快走(多见于早期白话)。
 紧趱了一程。
 gấp rút đi nhanh hết một đoạn đường
 2. giục; thúc giục。催促;催逼。
 趱马向前。
 giục ngựa lên trước
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:43:46