请输入您要查询的越南语单词:
单词
涂炭
释义
涂炭
[tútàn]
1. bùn lầy đen tối; cảnh khốn khổ lầm than。烂泥和炭火。比喻极困苦的境遇。
2. ở vào tình cảnh khó khăn; rơi vào tình huống khó khăn。使处于极困苦的境遇。
涂炭百姓
nhân dân rơi vào tình cảnh khó khăn.
随便看
陪奁
陪嫁
陪审
陪审制
陪客
陪房
陪祭
陪绑
陪葬
陪衬
陪送
陪都
陪音
陬
陲
陴
陵
陵园
陵墓
陵夷
陵寝
陵替
陵轹
陵迟
陶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 6:05:11