请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 涂炭
释义 涂炭
[tútàn]
 1. bùn lầy đen tối; cảnh khốn khổ lầm than。烂泥和炭火。比喻极困苦的境遇。
 2. ở vào tình cảnh khó khăn; rơi vào tình huống khó khăn。使处于极困苦的境遇。
 涂炭百姓
 nhân dân rơi vào tình cảnh khó khăn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 9:49:57