请输入您要查询的越南语单词:
单词
舍得
释义
舍得
[shě·de]
không tiếc; cam lòng cho; chịu cho。愿意割舍;不吝惜。
你舍得把这本书送给她吗?
anh không tiếc khi cho cô ta quyển sách ấy à?
他学起技术来,真舍得下功夫。
anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.
随便看
拙笨
拙荆
拙著
拙见
拙计
拚
拚命
招
招事
招亲
招供
招兵
招兵买马
招募
招呼
招女婿
招子
招安
招展
招引
招待
招待员
招待所
招徕
招惹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 9:38:04