请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 舍得
释义 舍得
[shě·de]
 không tiếc; cam lòng cho; chịu cho。愿意割舍;不吝惜。
 你舍得把这本书送给她吗?
 anh không tiếc khi cho cô ta quyển sách ấy à?
 他学起技术来,真舍得下功夫。
 anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:34:19