请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 种子
释义 种子
[zhǒng·zi]
 1. giống; hạt giống。显花植物所特有的器官,是由完成了受精过程的胚珠发育而成的,通常包括种皮、胚和胚乳三部分。种子在一定条件下能萌发成新的植物体。
 革命的种子
 hạt giống Cách Mạng.
 2. hạt giống (trong thi đấu, khi tiến hành phân nhóm đấu loại, những vận động viên tương đối mạnh được xếp trong các nhóm gọi là hạt giống. Giống như vậy, khi đội tham gia thi đấu, những đội mạnh xếp trong các bảng được gọi là đội hạt giống.)。比 赛中,进行分组淘汰赛时,被安排在各组里的实力较强的运动员叫做种子。同样,以队为单位参加比赛时,被安排在各组的实力较强的队,叫做种子队。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 3:50:02