请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 种花
释义 种花
[zhònghuā]
 1. trồng hoa; trồng bông。(种花儿)培植花草。
 2. chủng đậu; chích ngừa。(种花儿)种痘。
 3. trồng bông vải。种棉花。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 16:35:49