请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[diàn]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 7
Hán Việt: ĐIỆN
 1. ngoại ô; ngoại thành (ngày xưa chỉ vùng ngoại thành)。古代指郊外的地方。
 2. đồng cỏ chăn nuôi; bãi cỏ chăn nuôi (thường dùng làm tên đất)。甸子(多用于地名)。
 桦甸(在吉林)。
 Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
 宽甸(在辽宁)
 Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
Từ ghép:
 甸儿 ; 甸子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 22:31:18