请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 调研
释义 调研
[diàoyán]
 điều nghiên; điều tra nghiên cứu。调查研究。
 开展市场调研
 mở rộng thị trường cần phải điều tra nghiên cứu.
 深入实际,进行调研。
 xâm nhập thực tế, phải tiến hành điều tra nghiên cứu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 17:10:29