请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 调试
释义 调试
[tiáoshì]
 điều chỉnh thử; vận hành thử; chạy thử (máy móc)。试验并调整(机器、仪器等)。
 机床装好后要经过调试才能投入生产。
 cỗ máy sau khi lắp ráp xong phải qua vận hành thử mới có thể đýa vào sản xuất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:10:20