请输入您要查询的越南语单词:
单词
调试
释义
调试
[tiáoshì]
điều chỉnh thử; vận hành thử; chạy thử (máy móc)。试验并调整(机器、仪器等)。
机床装好后要经过调试才能投入生产。
cỗ máy sau khi lắp ráp xong phải qua vận hành thử mới có thể đýa vào sản xuất.
随便看
怅惋
怅惘
怅然
怅然自失
怆
怆然
怆痛
怊
怊怅
怍
怎
怎么
怎么样
怎么着
怎地
怎奈
怎样
怎的
怏
怏怏
怏然
怒
怒冲冲
怒发冲冠
怒号
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 23:58:00