释义 |
不迭 | | | | | [bùdié] | | 形 | | | 1. không kịp; cuống cả lên; quíu đít (dùng sau động từ, biểu thị cuống lên, vội vã, không kịp)。用在动词后面,表示急忙或来不及。 | | | 跑不迭 | | chạy quíu đít | | | 忙不迭 | | bận cuống cả lên | | | 后悔不迭 | | không kịp hối | | | 2. không ngừng; không ngớt; luôn mồm; không thôi。 不停止。 | | | 称赞不迭 | | khen không ngớt | | | 叫苦不迭 | | luôn mồm than khổ |
|