请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不迭
释义 不迭
[bùdié]
 1. không kịp; cuống cả lên; quíu đít (dùng sau động từ, biểu thị cuống lên, vội vã, không kịp)。用在动词后面,表示急忙或来不及。
 跑不迭
 chạy quíu đít
 忙不迭
 bận cuống cả lên
 后悔不迭
 không kịp hối
 2. không ngừng; không ngớt; luôn mồm; không thôi。 不停止。
 称赞不迭
 khen không ngớt
 叫苦不迭
 luôn mồm than khổ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:07:22