请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[màn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 15
Hán Việt: MẠN, MAN
 1. tràn ra; tràn。水过满, 向外流。
 水漫出来了。
 nước tràn ra ngoài.
 2. khắp nơi; khắp。到处都是;遍。
 漫山遍野。
 khắp nơi từ đồng ruộng đến núi đồi.
 漫天大雾。
 mây mù bao phủ khắp bầu trời.
 3. tự do; thoải mái。不受约束; 随便。
 散漫。
 tản mạn.
 漫谈。
 mạn đàm.
 漫无限制。
 tự do không hạn chế.
 漫无目的。
 tự do không có mục đích gì.
Từ ghép:
 漫笔 ; 漫不经心 ; 漫步 ; 漫长 ; 漫道 ; 漫反射 ; 漫灌 ; 漫画 ; 漫漶 ; 漫卷 ; 谩骂 ; 漫漫 ; 漫儿 ; 漫山遍野 ; 漫说 ; 漫谈 ; 漫天 ; 漫无边际 ; 漫溢 ; 漫游
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:59:57