请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空穴来风
释义 空穴来风
[kōngxuéláifēng]
 không có lửa thì sao có khói; có lỗ trống thì gió mới vào; chó đâu chó sủa chỗ không。有了洞穴才有风进来。(见于宋玉《风赋》)比喻消息和传说不是完全没有原因的。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:17:13