请输入您要查询的越南语单词:
单词
空身
释义
空身
[kōngshēn]
mình không; tay không; chẳng mang theo gì。 指身边没有携带东西。
他连换洗衣服都没带,就空身儿去了广州。
anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
随便看
喧腾
喧闹
喧阗
喨
喭
喱
喳
喳喳
喵
喷
喷出岩
喷发
喷吐
喷嘴
喷嚏
喷壶
喷头
喷子
喷射
喷桶
喷气发动机
喷气式飞机
喷水池
喷泉
喷洒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:49:42