请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空身
释义 空身
[kōngshēn]
 mình không; tay không; chẳng mang theo gì。 指身边没有携带东西。
 他连换洗衣服都没带,就空身儿去了广州。
 anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:49:42