请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过剩
释义 过剩
[guòshèng]
 1. quá thừa; dồi dào; thừa thãi; quá dư。数量远远超过限度,剩余过多。
 精力过剩
 dồi dào sinh lực
 2. cung vượt quá cầu (cung cấp vượt quá nhu cầu)。供给远远超过需要或市场购买力。
 生产过剩
 sản xuất cung vượt quá cầu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 22:50:50