请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 难得
释义 难得
[nándé]
 1. khó có được; khó được。不容易得到或办到(有可贵意)。
 灵芝是非常难得的药草。
 linh chi là một cây dược thảo rất khó kiếm được.
 他在一年之内两次打破世界纪录, 这是十分难得的。
 trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.
 2. ít thấy; hiếm có; ít có; hiếm thấy。表示不常常(发生)。
 这样大的雨是很难得遇到的。
 trận mưa to như thế này hiếm thấy lắm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:14:40