请输入您要查询的越南语单词:
单词
定植
释义
定植
[dìngzhí]
trồng có thời gian nhất định; trồng cây có thời gian nhất định (sau khi lớn lên sẽ dời đi trồng chỗ khác)。树苗在苗圃里生长1-2年后移植到固定的地方,也指蔬菜秧苗生长到一定时间或程度后移植到田地里。
随便看
衰亡
衰变
衰弱
衰微
衰惫
衰替
衰朽
衰歇
衰竭
衰老
衰落
衰败
衰退
衰颓
衰飒
衲
衷
衷心
衷情
衷曲
衷肠
衺
衽
衾
衿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:12:14