请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定植
释义 定植
[dìngzhí]
 trồng có thời gian nhất định; trồng cây có thời gian nhất định (sau khi lớn lên sẽ dời đi trồng chỗ khác)。树苗在苗圃里生长1-2年后移植到固定的地方,也指蔬菜秧苗生长到一定时间或程度后移植到田地里。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:45:36