请输入您要查询的越南语单词:
单词
指拨
释义
指拨
[zhǐbō]
1. chỉ; chỉ vẽ; chỉ ra。指点;点拨。
我工作上没有经验,请您多指拨。
trong công tác tôi không có kinh nghiệm, xin anh chỉ bảo thêm.
2. chỉ thị; điều độ。指示;调度。
我只听队长的,你甭想指拨我!
tôi chỉ nghe theo đội trưởng, anh không cần phải chỉ thị cho tôi!
随便看
杂沓
杂活儿
杂烩
杂牌
杂碎
杂种
杂税
杂粮
杂糅
杂耍
杂记
杂说
杂货
杂质
杂费
杂遝
杂院儿
杂音
杂项
杂食
权
权且
权利
权力
权势
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:04:08