请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 指拨
释义 指拨
[zhǐbō]
 1. chỉ; chỉ vẽ; chỉ ra。指点;点拨。
 我工作上没有经验,请您多指拨。
 trong công tác tôi không có kinh nghiệm, xin anh chỉ bảo thêm.
 2. chỉ thị; điều độ。指示;调度。
 我只听队长的,你甭想指拨我!
 tôi chỉ nghe theo đội trưởng, anh không cần phải chỉ thị cho tôi!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:30:38