请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 名堂
释义 名堂
[míngtáng]
 1. trò; mục。花样、名目等。
 联欢会上名堂真多,又有舞蹈、又有杂耍。
 trong buổi liên hoan có nhiều trò lắm, vừa có múa lại vừa có ảo thuật.
 2. thành tựu; kết quả; thành quả; trò trống。成就;结果。
 依靠群众一定会搞出名堂来的。
 dựa vào quần chúng, nhất định sẽ tạo được thành quả.
 跟他讨论了半天,也没讨论出个名堂来。
 nói với anh ấy cả ngày trời cũng chẳng được trò trống gì.
 3. nội dung; lí lẽ; đạo lý。道理;内容。
 真不简单,这里面还有名堂呢。
 thật không đơn giản, trong đó còn có một cái gì đó nữa kia.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 14:34:31