请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 对抗
释义 对抗
[duìkàng]
 1. đối kháng; đối đầu。对立起来相持不下。
 阶级对抗
 đối kháng giai cấp
 不能对同志的批评抱对抗情绪。
 không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
 2. chống lại; chống cự; chống đối。抵抗。
 武装对抗
 vũ trang chống đối
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 10:02:41