请输入您要查询的越南语单词:
单词
对抗
释义
对抗
[duìkàng]
1. đối kháng; đối đầu。对立起来相持不下。
阶级对抗
đối kháng giai cấp
不能对同志的批评抱对抗情绪。
không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
2. chống lại; chống cự; chống đối。抵抗。
武装对抗
vũ trang chống đối
随便看
得力
得劲
得势
得名
得天独厚
得失
得奖
得宜
得宠
得寸进尺
得当
得心应手
得志
得悉
得意
得意忘形
得手
得救
得数
得无
得时
得标
得样儿
得法
得济
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 3:56:03