请输入您要查询的越南语单词:
单词
对抗
释义
对抗
[duìkàng]
1. đối kháng; đối đầu。对立起来相持不下。
阶级对抗
đối kháng giai cấp
不能对同志的批评抱对抗情绪。
không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
2. chống lại; chống cự; chống đối。抵抗。
武装对抗
vũ trang chống đối
随便看
王后
王国
王子
王孙
王官
王室
王宫
王小波李顺起义
王府
王族
王朝
王母娘娘
王水
王法
王浆
王爷
王牌
王道
王铜
王霸
玍
玍古
玍子
玎
玎玲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 6:35:37