请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửa sổ lá sách
释义
cửa sổ lá sách
百叶窗 <窗扇的一种, 用许多横板条制成, 横板条之间有空隙, 既可以遮光挡雨, 又可以通风。>
随便看
hương lý
hương lệ
nhừ rồi
nhừ tử
nhừ đòn
nhử
nhử hổ xa rừng
nhửng
nhửng nhửng
nhử địch ra xa căn cứ
những
những cái như vậy
những là
những mong sao
những ngày cuối năm
những ngày qua
những ngày sắp tới
những ngày đó
những ngày ấy
những người sống sót
những nét chính
những năm cuối
những năm cuối đời
những năm gần đây
những năm qua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 19:11:55