请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửa sổ lá sách
释义
cửa sổ lá sách
百叶窗 <窗扇的一种, 用许多横板条制成, 横板条之间有空隙, 既可以遮光挡雨, 又可以通风。>
随便看
đê điều
đê đập
đì
đìa
đình
đình bãi
đình bút
đình bản
đình bổ
đình chiến
đình chỉ
đình chỉ công quyền
đình chỉ công tác
đình chỉ kinh doanh
đình công
đình gián
đình hoãn
đình huấn
đình học
đình khoá
đình khôi
đình lại
đình miếu
đình nghiệp
đình nghỉ chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:16:28