请输入您要查询的越南语单词:
单词
Belize
释义
Belize
伯利兹 <伯利兹中美洲一国家, 位于加勒比海岸。19世纪后期为英属殖民地, 1964年取得自治, 1981年独立。贝尔莫潘为首都。人口266, 440 (2003)。>
随便看
luồng gió
luồng gió lạnh
luồng hàng
luồng hơi
luồng khí hít thở
luồng khí lạnh
luồng khí xoáy
luồng không khí
luồng không khí lạnh
luồng không khí ấm
luồng mắt
luồng nhiệt
luồng nước
luồng nước ấm
luồng sóng
luồng sông
luồng tin nhảm
luồng tin vịt
luồng điện
luồn lọt
luồn qua
luồn tay
luồn vào
luỗng
luộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:55:31