请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 quay
释义 quay
 扳 <使位置固定的物体改变方向或转动。>
 tay quay (clê; lắc lê; cờ-lê)
 扳手。
 别 <转动; 转变。>
 cô ấy đã quay đầu đi
 她把头别了过去 拨 <掉转。>
 quay đầu đi trở về
 拨头便往回走。
 车 <转动(多指身体)。>
 quay đầu lại.
 车过头来。
 低回 <回旋起伏。>
 掉头 <(车、船等)转成相反的方向。>
 quay xe
 掉头车。
 翻卷 <上下翻动。>
 燔 <烤。>
 回; 回转 <掉转。>
 quay đầu lại
 回头。
 quay người lại; quay lưng lại.
 回过身来。
 quay người đi
 回转身去。
 anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
 他回转马头向原地跑去。
 开拍 <开始拍摄 (电影, 电视剧等)。>
 bộ phim này bắt đầu quay từ đầu năm ngoái, cho đến cuối năm nay mới hoàn thành.
 这部影片由去年初开拍, 直至今年底才停机。 扭; 扭转 <掉转; 转动。>
 quay đầu nhìn ra phía sau.
 扭过头来向后看。
 anh ấy quay người lại, đi về hướng phân xưởng.
 他扭转身子, 向车间走去。 烧 <烹调方法, 就是烤。>
 gà quay.
 烧鸡。
 照 <拍摄(相片、电影)。>
 转; 斡 <旋转。>
 bánh xe quay rất nhanh.
 轮子转得很快。
 转动 <物体以一点为中心或以一直线为轴作圆周运动。>
 nước có thể làm quay cối xay.
 水可以使磨转动
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 2:17:47