请输入您要查询的越南语单词:
单词
bài hát thiếu nhi
释义
bài hát thiếu nhi
儿歌 <为儿童创作的、适合儿童唱的歌谣。>
随便看
đợt trị liệu
đợt điều trị
đợt đợt
đụ
đục
đục băng
đục bằng
đục bỏ
đục dơ
đục khoét
đục khoét nền tảng
đục lỗ
đục mộng
đục ngòm
đục ngầu
đục nhọn
đục nước béo cò
đục ruỗng
đục trong vá ngoài
đục tròn
đụn
đụn băng
đụn cát
đụn cỏ
đụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 5:42:02