请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiếm cứ
释义
chiếm cứ
霸 <霸占。>
quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
军阀割据, 各霸一方。
盘踞 <非法占据; 霸占(地方)。也作盘据。>
占据 ; 占有 <用强力取得或保持(地域、场所等)。>
占领 <用武装力量取得(阵地或领土)。>
随便看
thấu kính lọc ánh sáng
thấu kính lồi
thấu kính phân kỳ
thấu kính wide
thấu nhiệt
thấu suốt
thấu thị
thấu triệt
thấu trời
thấu tình đạt lý
thấu xương
thấu đáo
thấu đáo rõ ràng
thấu độ
thấy
thấy bắt thèm
thấy chết không cứu
thấy cái mình thích là thèm
thấy cây không thấy rừng
thấy cảnh sinh tình
thấy gió cho là có mưa
thấy luôn
thấy lợi tối mắt
thấy mầm biết cây
thấy người là sợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:20:17