请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiếm cứ
释义
chiếm cứ
霸 <霸占。>
quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
军阀割据, 各霸一方。
盘踞 <非法占据; 霸占(地方)。也作盘据。>
占据 ; 占有 <用强力取得或保持(地域、场所等)。>
占领 <用武装力量取得(阵地或领土)。>
随便看
phép cộng
phép dụng binh
phép giải
ý thích
ý thơ
ý thức
ý thức hệ
ý thức trách nhiệm
ý thức xã hội
ý trung nhân
ý tình ngòi bút
ý tưởng
ý tưởng độc đáo
ý tại ngôn ngoại
ý tốt
ý tứ
ý tứ hàm xúc
ý ví dụ
ý ví von
ý vị
ý vị sâu xa
ý vị tuyệt vời
ý vị đậm đà
ý xuân
ý xấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 16:14:36