请输入您要查询的越南语单词:
单词
lỗ cắm
释义
lỗ cắm
插孔 <可插进插头的孔。>
trên máy tăng âm có hai lỗ cắm, một cái cắm mi-crô, một cái cắm đầu máy hát.
扩音器上有两个插口, 一个插麦克风, 一个插电唱头。 插口 <可以插东西的窟窿。>
随便看
cái xác
cái xác không hồn
cái xập xoã
cái xẻng
cái xỉa
cái xỏ giầy
cái yên
cái yếm
cái ách
cái âu
cái ô
cái ăn
cái đai
cái đe
cái đe sắt
cái đinh
cái đinh trong mắt
cái đo vi
cái đuôi
cái đài
cái đánh suốt
cái đãy
cái đê
cái đích của trăm mũi tên
cái đích mà mọi người cùng hướng tới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:14:39