请输入您要查询的越南语单词:
单词
thở khò khè
释义
thở khò khè
喘鸣 <气喘急而喉鸣。>
哮 <急促喘气的声音。>
thở khò khè; suyễn
哮喘。
哮喘 <气喘。>
随便看
thu hợp lại
thui
thui chột
thui thủi
thu không đủ chi
thu liễm
thu lãi
thu lượm
thu lại
thu lại và huỷ
thu lấy
thu lợi
thum
thum thủm
thu mua
thu mua lương thực
thu mua thống nhất
thu muộn
thu mình lại
thu một
thun
thung
thung dung
thung huyên
thung lũng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:49:41