请输入您要查询的越南语单词:
单词
thở gấp
释义
thở gấp
喘息; 喘 <急促呼吸。>
vẫn còn thở gấp.
喘息未定。
捯气儿 <指临死前急促、断续地呼吸。>
气急 <呼吸急促, 上气不接下气, 多由缺氧、情绪紧张等引起。>
哮 <急促喘气的声音。>
随便看
tính mệnh
tính một đằng ra một nẻo
tính ngang bướng
tính người
tính ngẫu nhiên
tính nhiệt cố
tính nhân
tính nhân dân
tính nhầm
tính nhẩm
tính nhớt
tính nóng
tính nôn nóng
tính năng của đất
tính năng động
tính năng động chủ quan
tính nết
tính nợ
tính phác
tính phân cực
tính phóng xạ
tính phóng xạ mạnh
tính phản từ
tính phỏng
tính quyết định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 16:40:07