请输入您要查询的越南语单词:
单词
Florida
释义
Florida
佛罗里达 <美国东南部一州, 濒临大西洋和墨西哥湾。它于1845年被定为第27个州, 该半岛于1513年首先由胡安·庞斯·德·来昂发现, 并成为包括现在美国东南部的西班牙人拓居地中心, 西班牙最终于1819年割 让了这一地区。首府塔拉哈西, 最大城市杰克逊维尔。>
随便看
không chú ý đến
không chăm sóc
không chấp nhặt
không chậm trễ
không chắc
không chắc chắn
không chỉ
không chỉnh tề
không chỉ như vậy
không chịu
không chịu chuẩn bị trước
không chịu cô đơn
không chịu cầu tiến
không chịu gò bó
không chịu khuất phục
không chịu làm, chỉ biết hưởng thụ
không chịu lạc hậu
không chịu nổi
không chịu nổi một ngày
không chịu thay đổi
không chịu thua kém
không chịu được
không chịu đổi mới
không chịu động não
không chịu đựng nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:22:34